Đặc điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật
Với thiết kế đẹp, nhỏ gọn, thích hợp cho các văn phòng, với lượng sao chụp trung bình trên tháng,máy kết hợp được photocopy, in, máy chạy êm, là sản phẩm ưa thích năm 2011 |
Chức năng | TOSHIBA E352 | TOSHIBA E452 |
Copy | ||
Tốc độ (A4) | 35 trang/phút | 45 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600dpi | |
Thời gian khởi động | 18 giây ( không có Ổ cứng , cấu hình CP) | |
Bản sao chụp đầu tiên | ít hơn 4.3 giây | |
Bộ nhớ (chuẩn/tối đa) | Chuẩn 512MB, tối đa 768MB / Ổ cứng (chọn thêm) : 40GB | |
Khổ giấy | A5/A4/A3 – Poscard – Envelope | |
Trữ lượng giấy | Chuẩn 500 tờ x 2 khay + 95 tờ khay tay Chọn thêm 2 Tray Module : 500 tờ x 2 khay. Khay trữ lượng lớn: 2,000 tờ (1,200 tờ + 800 tờ) Trữ lượng giấy tối đa : 3,095 tờ | |
Sao chụp liên tục | 999 tờ | |
Nguồn điện | AC 220V, 50/60Hz | |
In (Chọn thêm) | ||
Tốc độ (A4) | 35 trang/phút | 45 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi | |
Thời gian khởi động | ít hơn 21 giây | |
Ngôn ngữ in | Chuẩn : PCL5, PCL6, Tối đa : Adobe® PostScript® 3TM | |
Scan (Chọn thêm) | ||
Tính năng Scan | Scan to PC | |
Tốc độ Scan | 45 trang/phút | |
Định dạng Scan | TIFF, DocuWorks, PDF, XPS | |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi | |
Fax (Chọn thêm) | ||
Tốc độ truyền | Ít hơn 3 giây | |
Tốc độ Modem | ||
Kích thước bản gốc | Tối đa : A3, 11 x 17”, Độ dài văn bản (Tối đa: 600 mm) | |
Kích thước bản nhận | Tối đa : A3, 11 x 17’’, Tối thiểu : A5 | |
Độ phân giải | Chuẩn : 200 x100dpi Mịn : 200 x 200dpi Siêu mịn : 400 x 400dpi / 600 x 600dpi | |
Bộ nhớ |